40 tuổi, tôi nhắm mắt lấy đại anh chồng chân bị t;;ật cho xong chuyện, đêm tâ:;n hô;;n tôi r;:un r
40 tuổi, tôi – Thảo – chưa từng nghĩ mình sẽ kết hôn. Cả tuổi thanh xuân vắt kiệt trong những mối tình dở dang, người thì phản bội, kẻ lại xem tôi như trạm dừng tạm. Mẹ tôi năm nào cũng thở dài, rồi một ngày nói như van nài:
“Hay con lấy anh Dũng đi, dù chân nó có tật nhưng tính tình hiền, thương con thật lòng.”
Anh Dũng là hàng xóm, hơn tôi 5 tuổi, chân phải bị tật nhẹ sau một vụ tai nạn năm 17 tuổi, đi cà nhắc. Anh sống cùng mẹ già, hiền lành, ít nói, làm thợ sửa điện tử ở nhà. Mọi người bảo anh thương tôi đã lâu nhưng không dám ngỏ.
Tôi nghĩ: 40 tuổi rồi, đâu còn thời gian chờ ai hoàn hảo nữa. Thế là, trong một buổi chiều buồn mưa, tôi gật đầu đồng ý.
Không váy cưới, không hoa tươi, chỉ mấy mâm cơm giản dị. Mẹ chồng tôi – bà cụ ngoài 70 – rưng rưng nắm tay tôi:
“Nó có tật, nhưng trời bù cho nó tấm lòng. Con đừng thấy thiệt thòi nhé.”
Tôi chỉ cười, không đáp. Nhưng sâu trong tim, tôi vẫn thấp thỏm. Một cô dâu tuổi 40, cưới người đàn ông tật nguyền — nghe đã thấy buồn hơn cả vui.
Đêm tân hôn, tôi nằm im trên giường, hai tay run run. Ngoài kia, tiếng mưa vẫn lộp độp trên mái tôn. Anh Dũng bước vào phòng, dáng đi khập khiễng, tay cầm ly nước.
“Em uống đi, cho đỡ hồi hộp,” – anh nói, giọng nhẹ như gió.
Tôi nhìn anh, rồi gật đầu. Anh cẩn thận kéo chăn, tắt đèn, ngồi xuống mép giường. Không khí lặng im đến ngộp thở. Tôi nhắm mắt, tim đập loạn, chờ đợi một điều mơ hồ giữa lo lắng và sợ hãi.
Nhưng phút sau, tôi nghe tiếng anh nói khẽ:
“Ngủ đi em, anh biết… em không yêu anh. Anh không cần gì cả, chỉ cần em ở đây, đừng bỏ đi.”
Tôi mở mắt, nhìn thấy trong ánh đèn mờ, đôi mắt anh ánh lên nỗi buồn sâu thẳm.
Rồi anh rời giường, khẽ bước ra ghế gỗ, lặng lẽ nằm đó cả đêm. Tôi chợt nhận ra — anh sợ làm tôi sợ, sợ khiến tôi tổn thương. Giữa căn phòng lạnh, lòng tôi bất giác ấm lên một chút.
Ngày tháng trôi, tôi bắt đầu quen dần. Anh Dũng dậy sớm nấu cơm, pha trà cho mẹ, rồi cặm cụi sửa đồ điện cho khách. Tối nào cũng chờ tôi về, dọn sẵn mâm cơm, hỏi:
“Hôm nay em mệt không?”
Ban đầu tôi chỉ ừ hữ, sau dần dần, tim tôi mềm lại. Anh không nói lời hoa mỹ, nhưng từng hành động nhỏ đều tỉ mỉ, chân thành.
Một lần, tôi bị ốm. Nửa đêm, anh cõng tôi đến trạm xá giữa trời mưa, đôi chân tật run lẩy bẩy. Bác sĩ nhìn cảnh đó mà rưng rưng:
“Anh ấy thương chị thật lòng lắm đấy.”
Tôi nằm trên giường bệnh, nhìn bóng anh lom khom cầm khăn lau trán tôi, nước mắt tôi rơi lúc nào chẳng hay.
Rồi một buổi chiều, tôi phát hiện một điều lạ.
Khi dọn phòng, tôi thấy dưới đáy tủ có một tập hồ sơ cũ. Trong đó, là hàng chục tờ biên lai gửi tiền cho “Trung tâm nuôi dưỡng trẻ mồ côi Tâm Đức” – nơi tôi từng đến làm từ thiện nhiều năm trước. Người gửi: Nguyễn Văn Dũng.
Tôi sững người. Anh chưa từng kể chuyện này.
Tối về, tôi đem hỏi. Anh thoáng giật mình, rồi mỉm cười:
“Anh từng được nhận nuôi ở đó. Mẹ anh bây giờ là mẹ nuôi. Anh muốn giúp những đứa trẻ giống mình, dù chỉ chút ít.”
Tôi chết lặng. Cả đời tôi từng nghĩ mình là người chịu thiệt, nào ngờ người đàn ông khập khiễng kia lại mang trong mình một trái tim bao la đến thế.
Một tối khác, tôi bất ngờ về sớm. Cửa phòng mở hé. Tôi thấy anh ngồi trước bàn, cởi ống quần giả ra, xoa nắn phần chân cụt – nơi từng bị tai nạn nghiêm trọng hơn tôi tưởng. Anh lấy trong tủ một tấm ảnh cũ – là ảnh tôi hồi 25 tuổi, chụp trong lần đi phát quà từ thiện ở cô nhi viện.
Dưới bức ảnh có dòng chữ nguệch ngoạc:
“Cảm ơn cô Thảo – người con gái đầu tiên mỉm cười với tôi.”
Trái tim tôi thắt lại.
Thì ra… tình yêu anh dành cho tôi đã bắt đầu từ hai mươi năm trước – khi tôi còn chưa biết đến sự tồn tại của anh.
Tôi bước vào, vòng tay ôm anh từ phía sau. Anh giật mình, còn tôi thì thì thầm trong nước mắt:
“Em xin lỗi… suốt bao năm nay, em chưa từng hiểu anh.”
Anh quay lại, đôi mắt ươn ướt:
“Chỉ cần bây giờ em ở đây là đủ.”
Từ đêm đó, tôi không còn thấy anh nằm ở ghế nữa. Anh nắm tay tôi thật chặt, như sợ tôi tan biến. Còn tôi, lần đầu tiên trong đời, thấy mình được che chở – dù người ấy chỉ có một chân lành.
Ba năm sau, mẹ chồng qua đời. Tôi và anh dọn về căn nhà nhỏ, mở tiệm sửa điện tử, nhận thêm vài đứa trẻ mồ côi về phụ việc. Cuộc sống không giàu, nhưng yên bình.
Một buổi sáng, anh ngồi trước hiên, cười hiền hậu, nói:
“Nếu có kiếp sau, anh vẫn muốn đi cà nhắc… để được gặp em sớm hơn.”
Tôi bật cười trong nước mắt, nắm tay anh thật lâu.
Bởi cuối cùng tôi cũng hiểu – không phải hạnh phúc đến từ những người hoàn hảo, mà từ người dám yêu mình bằng cả khiếm khuyết.
Kết:
Người đời nói tôi “lấy đại cho xong chuyện”, nhưng chỉ tôi mới biết, tấm chăn đêm tân hôn năm ấy đã che giấu một trái tim vĩ đại.
Còn tôi, người đàn bà 40 tuổi tưởng đã hết yêu, lại được học lại bài học giản dị nhất:
“Đôi khi, hạnh phúc không đến từ việc ta chọn ai đẹp nhất, mà từ việc ta được ai yêu nhất.”
Sau khi vợ tôi mất, tôi đã vứt bỏ con trai bà ấy vì nó không phải máu mủ của tôi 10 năm sau, một sự thật đã được phơi bày khiến tôi tan nát.

“Người ta thường nói, mất mát lớn nhất trong đời không phải là khi một người thân ra đi, mà là khi ta tự tay đánh mất đi chính thứ tình thân còn sót lại.”
Tôi vẫn nhớ rõ ngày vợ tôi – Lan – qua đời sau một cơn bạo bệnh. Căn nhà nhỏ vốn đã lạnh lẽo, nay càng im lặng đến mức ngột ngạt. Chỉ còn tôi và thằng bé Hùng – con riêng của vợ tôi. Nó khi ấy mới 8 tuổi, gầy gò và luôn nhìn tôi bằng ánh mắt xa lạ, vừa sợ hãi vừa mong chờ điều gì đó. Nhưng trong lòng tôi lúc ấy lại tràn đầy sự ích kỷ và cố chấp: nó không phải con ruột của tôi. Tôi không có trách nhiệm gì với nó.
Họ hàng, hàng xóm nhìn tôi bằng ánh mắt trách móc khi tôi đem gửi nó về nhà ngoại, rồi cắt đứt liên lạc. Tôi tự nhủ: “Tôi đã mất vợ, giờ tôi cần sống cho mình.” Nỗi đau mất Lan khiến tôi đóng cửa lòng, và cũng vô tình khép cánh cửa với thằng bé tội nghiệp kia.
Những năm sau đó, tôi sống như một kẻ cô độc. Tôi đi làm, về nhà, ngày qua ngày trôi qua trong im lặng. Tôi từng nhiều lần tự hỏi: “Nếu Lan còn sống, cô ấy có tha thứ cho tôi khi bỏ rơi con trai của cô ấy không?” Nhưng rồi tôi lại gạt đi, cố nghĩ rằng mình đã làm điều hợp lý.
Mười năm trôi qua. Tôi già đi, mái tóc đã điểm bạc. Mỗi khi đi ngang trường học, nhìn bọn trẻ cười đùa, lòng tôi lại chộn rộn. Đôi khi tôi nhớ đến Hùng, không biết nó giờ ra sao, có còn oán hận tôi không. Nhưng sự kiêu hãnh và mặc cảm khiến tôi chẳng bao giờ tìm đến nó.
Cuộc sống của tôi cứ lặng lẽ như vậy cho đến một buổi chiều, khi tôi đang dọn dẹp lại đống giấy tờ cũ của Lan. Trong một tập hồ sơ y tế, tôi vô tình phát hiện ra một tờ giấy xét nghiệm ADN. Trái tim tôi như ngừng đập khi nhìn thấy dòng chữ in đậm: “Quan hệ huyết thống: cha – con ruột.”
Tôi run rẩy, đôi tay không còn giữ nổi tờ giấy. Hóa ra, Hùng chính là con trai ruột của tôi – là giọt máu mà tôi từng khao khát có được. Lan đã giấu kín sự thật này, có lẽ vì sợ tôi không tin, hoặc vì một lý do nào đó mà tôi không thể nào biết được. Tôi đã sống mười năm qua trong sự mù quáng, từ chối đứa con của chính mình.
Cảm giác hối hận dâng lên như sóng trào. Từng hình ảnh về Hùng hiện lên trong đầu tôi: đôi mắt buồn rầu, dáng người gầy guộc, bàn tay nhỏ bé run run bám vào tay tôi ngày đưa nó về nhà ngoại… Tôi đã đẩy nó ra khỏi cuộc đời mình, trong khi nó chính là ruột thịt của tôi.
Ngay lập tức, tôi tìm đến nhà ngoại để hỏi thăm. Nhưng khi đến nơi, tôi chỉ nhận được những ánh mắt lạnh lùng và đầy trách móc. Họ bảo rằng Hùng đã bỏ đi từ nhiều năm trước, sau khi bị đối xử tệ bạc. Nó rời làng, lên thành phố mưu sinh, chẳng còn liên lạc về nữa.
Tôi đi tìm nó khắp nơi, hỏi han từng manh mối. Có người nói thấy nó làm phụ hồ, có người lại bảo nó chạy xe ôm. Mỗi câu chuyện về nó như nhát dao cứa vào lòng tôi. Tôi – một người cha – nhưng lại chẳng biết con mình đang sống chết thế nào.
Một ngày nọ, tôi gặp được một người quen cũ của Lan, và từ bà ấy tôi biết Hùng đã từng đến tìm tôi cách đây vài năm. Nó đứng ngoài cổng nhà, chờ tôi về, nhưng rồi lại bỏ đi khi thấy tôi thản nhiên bước vào mà không nhận ra. Tôi đã vô tình để lỡ cơ hội gặp lại con trai.
Giờ đây, mỗi buổi tối, tôi ngồi trước hiên nhà, nhìn ra con ngõ vắng, chờ một bóng dáng quen thuộc quay về. Nhưng đã 10 năm, sự thật chỉ vừa được phơi bày, và trái tim tôi đã tan nát. Tôi không biết có còn kịp để chuộc lại lỗi lầm, hay suốt đời này tôi sẽ phải sống trong sự dày vò và hối hận.
Một buổi tối, khi đang ngồi bên hiên nhà như thói quen, tôi nghe tiếng xe máy dừng trước ngõ. Một người đàn ông trẻ, dáng người gầy gò nhưng rắn rỏi, đứng lặng nhìn tôi. Ánh mắt cậu ấy vừa xa lạ, vừa có gì đó khiến tim tôi nhói lên.
“Chú… có phải là ông…?” – giọng nó ngập ngừng. Tôi nhìn kỹ hơn, và trái tim như muốn vỡ tung. Dù đã lớn, đã khác xưa, nhưng tôi vẫn nhận ra Hùng.
Tôi không kìm được, đôi mắt nhòa đi. Tôi bước tới, run rẩy gọi:
“Con… con trai của bố…”
Hùng thoáng sững lại. Gương mặt nó cứng đờ, rồi lại quay đi. “Tôi đến chỉ để trả lại cuốn nhật ký của mẹ. Mẹ từng muốn ông giữ nó.” Nó đặt cuốn sổ cũ kỹ lên bậc thềm, rồi lặng lẽ quay lưng.
Tôi lao đến, nhưng đôi chân nặng trĩu, không kịp gọi giữ nó lại. Chỉ còn bóng dáng gầy guộc xa dần trong màn đêm. Trên tay tôi, cuốn nhật ký của Lan run lên theo nhịp tim đập cuồng loạn.
Tối hôm ấy, tôi mở ra từng trang chữ. Những dòng viết đầy yêu thương, những kỷ niệm về tôi và về Hùng, về khát vọng một mái ấm trọn vẹn. Tôi bật khóc như một đứa trẻ, nước mắt rơi ướt nhòe từng trang giấy.
Có thể Hùng chưa tha thứ. Có thể nó cần thêm thời gian. Nhưng ít nhất, nó vẫn còn đó, vẫn tồn tại đâu đó trên cõi đời này. Và tôi biết, tôi sẽ dành phần đời còn lại để tìm lại đứa con mà mình đã đánh mất, để bù đắp, dù chỉ là một chút muộn màng.
Ngoài kia, gió thu thổi qua hiên nhà. Trong lòng tôi, một ngọn lửa nhỏ vừa được thắp lên – yếu ớt nhưng dai dẳng – ngọn lửa hy vọng được gọi hai tiếng “cha con” một lần nữa.
“Người ta thường nói, mất mát lớn nhất trong đời không phải là khi một người thân ra đi, mà là khi ta tự tay đánh mất đi chính thứ tình thân còn sót lại.”
Tôi vẫn nhớ rõ ngày vợ tôi – Lan – qua đời sau một cơn bạo bệnh. Căn nhà nhỏ vốn đã lạnh lẽo, nay càng im lặng đến mức ngột ngạt. Chỉ còn tôi và thằng bé Hùng – con riêng của vợ tôi. Nó khi ấy mới 8 tuổi, gầy gò và luôn nhìn tôi bằng ánh mắt xa lạ, vừa sợ hãi vừa mong chờ điều gì đó. Nhưng trong lòng tôi lúc ấy lại tràn đầy sự ích kỷ và cố chấp: nó không phải con ruột của tôi. Tôi không có trách nhiệm gì với nó.
Họ hàng, hàng xóm nhìn tôi bằng ánh mắt trách móc khi tôi đem gửi nó về nhà ngoại, rồi cắt đứt liên lạc. Tôi tự nhủ: “Tôi đã mất vợ, giờ tôi cần sống cho mình.” Nỗi đau mất Lan khiến tôi đóng cửa lòng, và cũng vô tình khép cánh cửa với thằng bé tội nghiệp kia.
Những năm sau đó, tôi sống như một kẻ cô độc. Tôi đi làm, về nhà, ngày qua ngày trôi qua trong im lặng. Tôi từng nhiều lần tự hỏi: “Nếu Lan còn sống, cô ấy có tha thứ cho tôi khi bỏ rơi con trai của cô ấy không?” Nhưng rồi tôi lại gạt đi, cố nghĩ rằng mình đã làm điều hợp lý.
Mười năm trôi qua. Tôi già đi, mái tóc đã điểm bạc. Mỗi khi đi ngang trường học, nhìn bọn trẻ cười đùa, lòng tôi lại chộn rộn. Đôi khi tôi nhớ đến Hùng, không biết nó giờ ra sao, có còn oán hận tôi không. Nhưng sự kiêu hãnh và mặc cảm khiến tôi chẳng bao giờ tìm đến nó.
Cuộc sống của tôi cứ lặng lẽ như vậy cho đến một buổi chiều, khi tôi đang dọn dẹp lại đống giấy tờ cũ của Lan. Trong một tập hồ sơ y tế, tôi vô tình phát hiện ra một tờ giấy xét nghiệm ADN. Trái tim tôi như ngừng đập khi nhìn thấy dòng chữ in đậm: “Quan hệ huyết thống: cha – con ruột.”
Tôi run rẩy, đôi tay không còn giữ nổi tờ giấy. Hóa ra, Hùng chính là con trai ruột của tôi – là giọt máu mà tôi từng khao khát có được. Lan đã giấu kín sự thật này, có lẽ vì sợ tôi không tin, hoặc vì một lý do nào đó mà tôi không thể nào biết được. Tôi đã sống mười năm qua trong sự mù quáng, từ chối đứa con của chính mình.
Cảm giác hối hận dâng lên như sóng trào. Từng hình ảnh về Hùng hiện lên trong đầu tôi: đôi mắt buồn rầu, dáng người gầy guộc, bàn tay nhỏ bé run run bám vào tay tôi ngày đưa nó về nhà ngoại… Tôi đã đẩy nó ra khỏi cuộc đời mình, trong khi nó chính là ruột thịt của tôi.
Ngay lập tức, tôi tìm đến nhà ngoại để hỏi thăm. Nhưng khi đến nơi, tôi chỉ nhận được những ánh mắt lạnh lùng và đầy trách móc. Họ bảo rằng Hùng đã bỏ đi từ nhiều năm trước, sau khi bị đối xử tệ bạc. Nó rời làng, lên thành phố mưu sinh, chẳng còn liên lạc về nữa.
Tôi đi tìm nó khắp nơi, hỏi han từng manh mối. Có người nói thấy nó làm phụ hồ, có người lại bảo nó chạy xe ôm. Mỗi câu chuyện về nó như nhát dao cứa vào lòng tôi. Tôi – một người cha – nhưng lại chẳng biết con mình đang sống chết thế nào.
Một ngày nọ, tôi gặp được một người quen cũ của Lan, và từ bà ấy tôi biết Hùng đã từng đến tìm tôi cách đây vài năm. Nó đứng ngoài cổng nhà, chờ tôi về, nhưng rồi lại bỏ đi khi thấy tôi thản nhiên bước vào mà không nhận ra. Tôi đã vô tình để lỡ cơ hội gặp lại con trai.
Giờ đây, mỗi buổi tối, tôi ngồi trước hiên nhà, nhìn ra con ngõ vắng, chờ một bóng dáng quen thuộc quay về. Nhưng đã 10 năm, sự thật chỉ vừa được phơi bày, và trái tim tôi đã tan nát. Tôi không biết có còn kịp để chuộc lại lỗi lầm, hay suốt đời này tôi sẽ phải sống trong sự dày vò và hối hận.
Một buổi tối, khi đang ngồi bên hiên nhà như thói quen, tôi nghe tiếng xe máy dừng trước ngõ. Một người đàn ông trẻ, dáng người gầy gò nhưng rắn rỏi, đứng lặng nhìn tôi. Ánh mắt cậu ấy vừa xa lạ, vừa có gì đó khiến tim tôi nhói lên.
“Chú… có phải là ông…?” – giọng nó ngập ngừng. Tôi nhìn kỹ hơn, và trái tim như muốn vỡ tung. Dù đã lớn, đã khác xưa, nhưng tôi vẫn nhận ra Hùng.
Tôi không kìm được, đôi mắt nhòa đi. Tôi bước tới, run rẩy gọi:
“Con… con trai của bố…”
Hùng thoáng sững lại. Gương mặt nó cứng đờ, rồi lại quay đi. “Tôi đến chỉ để trả lại cuốn nhật ký của mẹ. Mẹ từng muốn ông giữ nó.” Nó đặt cuốn sổ cũ kỹ lên bậc thềm, rồi lặng lẽ quay lưng.
Tôi lao đến, nhưng đôi chân nặng trĩu, không kịp gọi giữ nó lại. Chỉ còn bóng dáng gầy guộc xa dần trong màn đêm. Trên tay tôi, cuốn nhật ký của Lan run lên theo nhịp tim đập cuồng loạn.
Tối hôm ấy, tôi mở ra từng trang chữ. Những dòng viết đầy yêu thương, những kỷ niệm về tôi và về Hùng, về khát vọng một mái ấm trọn vẹn. Tôi bật khóc như một đứa trẻ, nước mắt rơi ướt nhòe từng trang giấy.
Có thể Hùng chưa tha thứ. Có thể nó cần thêm thời gian. Nhưng ít nhất, nó vẫn còn đó, vẫn tồn tại đâu đó trên cõi đời này. Và tôi biết, tôi sẽ dành phần đời còn lại để tìm lại đứa con mà mình đã đánh mất, để bù đắp, dù chỉ là một chút muộn màng.
Ngoài kia, gió thu thổi qua hiên nhà. Trong lòng tôi, một ngọn lửa nhỏ vừa được thắp lên – yếu ớt nhưng dai dẳng – ngọn lửa hy vọng được gọi hai tiếng “cha con” một lần nữa.