35 tuổi chưa có chồng, một lần cho ông cụ ă/n m//ày vào lán mình trú mưa thì bất ngờ nhận được…
35 tuổi chưa có chồng, một lần cho ông cụ ăn mày vào lán mình trú mưa thì bất ngờ nhận được…
Thảo năm nay ba mươi lăm tuổi. Cô sống một mình trong căn nhà nhỏ ven sông, làm nghề đan lát thủ công. Người làng ai cũng thương, vì Thảo hiền lành, đảm đang, nhưng vẫn lẻ bóng. Không phải vì cô xấu, mà vì ngày trước lo nuôi mẹ bệnh, nuôi em ăn học, nên tuổi xuân cứ lặng lẽ trôi qua. Giờ mẹ đã mất, em gái lập gia đình ở xa, Thảo vẫn sống một mình, sớm tối với giàn hoa giấy trước hiên.
Ngày hôm ấy, trời đổ mưa rào. Thảo đang ngồi đan giỏ tre trong lán nhỏ dựng tạm bên đường để bán hàng thì thấy một ông cụ ăn mặc rách rưới, lưng còng, tay chống gậy run run, dầm mưa bước đi. Người qua đường ai cũng vội vã, không ai dừng lại. Nhìn dáng ông run lập cập, Thảo buông giỏ tre xuống, chạy ra gọi:
– Ông ơi, mưa to lắm, vào đây trú tạm với con đã.
Ông cụ ngẩng lên. Khuôn mặt nhăn nheo vì tuổi tác, đôi mắt lờ mờ nhìn Thảo, giọng khàn đặc:
– Con… con gọi ta sao?
– Vâng, vào đây đi ông, ướt hết rồi.
Thảo dìu ông vào lán. Cô lấy chiếc khăn bông cũ lau mặt, lau tay cho ông. Mưa vẫn xối xả ngoài kia, gió lùa vào lạnh buốt. Thảo rót chén trà nóng, đặt vào tay ông:
– Ông uống cho ấm người.
Ông cụ ngồi yên, hai tay run run cầm chén trà. Một lát sau, ông thở dài:
– Con tốt bụng quá. Lâu lắm rồi mới có người cho ta uống trà.
Thảo mỉm cười, tiếp tục đan giỏ. Bỗng ông hỏi:
– Con gái, sao giờ này vẫn chưa lấy chồng?
Thảo khựng tay, cười buồn:
– Dạ… con cũng không biết. Duyên chưa tới, chắc vậy.
Ông cụ im lặng, ánh mắt xa xăm. Mưa ngớt dần, ông đặt chén trà xuống, từ từ đứng dậy. Thảo đỡ lấy tay ông:
– Ông đợi mưa tạnh hẳn rồi hãy đi, ngoài đường trơn lắm.
Ông cụ gật đầu, bàn tay khô gầy siết nhẹ tay cô:
– Con là người tốt. Ông không có gì cho con… à mà…
Ông lục túi áo rách, móc ra một túi nhỏ màu nâu đã sờn. Thảo xua tay:
– Con không lấy đâu, ông giữ mà tiêu.
Nhưng ông cụ vẫn đặt túi vào tay cô, giọng thì thào:
– Đây không phải tiền. Là một thứ quý hơn cả tiền bạc. Con cứ giữ đi, đến lúc cần sẽ biết giá trị.
Nói rồi, ông khập khiễng rời khỏi lán, hòa vào màn mưa lất phất ngoài kia. Thảo nhìn theo bóng dáng lom khom ấy mà thấy nghèn nghẹn.
Buổi tối hôm đó, Thảo mở túi vải ra. Bên trong chỉ có một mảnh giấy đã ngả vàng. Cô nhẹ nhàng mở ra đọc, từng nét chữ nghiêng nghiêng run rẩy:
“Người cho đi lòng tốt, rồi sẽ nhận lại bình an. Khi con cô đơn nhất, hãy ngước lên trời, ắt có câu trả lời.”
Thảo cất mảnh giấy vào ngăn tủ nhỏ, lòng vẫn không hiểu hết ý nghĩa. Nhưng từ hôm đó, cô thấy lạ lắm. Hàng giỏ tre của cô bán đắt hơn hẳn, khách quen khách lạ ghé mua liên tục. Một tuần sau, có đoàn thiện nguyện từ thành phố về đặt hàng ngàn chiếc giỏ tre, giỏ mây để làm quà tặng môi trường. Cô làm không xuể, phải nhờ thêm người trong xóm cùng đan.
Chiều muộn hôm ấy, khi Thảo đang bê bó tre ra trước sân, một chiếc xe ô tô đen bóng dừng lại trước cổng. Từ trên xe bước xuống một người đàn ông khoảng bốn mươi, mặc sơ mi trắng, gương mặt đăm chiêu nhưng hiền lành. Anh hỏi:
– Cho tôi hỏi, ai là Thảo ạ?
Thảo ngạc nhiên, lau tay rồi bước ra:
– Dạ, tôi là Thảo. Anh cần mua giỏ tre ạ?
Người đàn ông mỉm cười, mắt ánh lên sự xúc động:
– Không. Tôi… tôi tới để tìm ân nhân cứu bố tôi hôm trước.
Thảo tròn mắt:
– Ơ… bố anh?
Anh gật đầu, kể lại rằng ông cụ hôm ấy chính là bố anh – một người giàu có nhưng không thích sống cùng con cháu, thường cải trang giản dị đi dạo khắp nơi. Hôm đó, ông bị trúng mưa, ngất xỉu khi về gần tới nhà. Trong lúc tỉnh lại, ông chỉ nói đúng một câu: “Tìm cô gái bán giỏ tre cho bố. Đó là người tốt, con hãy thay bố chăm sóc nó.”
Nói rồi, người đàn ông cúi đầu trước Thảo. Anh xin phép được đến thăm cô thường xuyên. Từ những lần trò chuyện, hai người dần hiểu và quý mến nhau. Mảnh giấy năm nào Thảo vẫn giữ, như một lá bùa bình an nhắc cô sống lương thiện.
Một năm sau, họ tổ chức đám cưới giản dị mà ấm áp. Trong ngày vu quy, Thảo ngước nhìn lên trời xanh, khẽ mỉm cười. Lời ông cụ vẫn văng vẳng bên tai:
“Người cho đi lòng tốt, rồi sẽ nhận lại bình an.”
Và quả thật, thứ cô nhận lại, còn hơn cả bình an – đó là một bến đỗ yêu thương suốt cuộc đời.
Thương bà cụ đi nắng, tài xế cho bà đi nhờ, ai ngờ 10 phút sau, điều kinhkhủng xảy ra với tài xế…

Sáng nào cũng vậy, Minh dậy sớm hơn tôi nửa tiếng. Anh thích pha cà phê, mở đài nghe bản tin, rồi gọi tôi bằng giọng nhỏ nhẹ:
– Hà ơi, dậy đi em, kẻo muộn giờ rồi.
Tôi lồm cồm ngồi dậy, cố vờ như chưa nghe, vì thích nghe anh gọi lại thêm lần nữa. Chúng tôi đã cưới được bốn năm, và sáng nào cũng lặp lại như thế. Có lẽ, trong mắt người khác, cuộc hôn nhân của tôi bình lặng đến mức nhàm chán. Nhưng với tôi, nó là thứ an yên hiếm có trong cuộc đời này.
Minh làm kỹ sư điện, công việc khá vất vả. Anh ít nói, nhưng một khi nói thì toàn những câu khiến người khác thấy nhẹ lòng. Tôi làm kế toán cho một công ty nhỏ. Mỗi ngày trôi qua của chúng tôi như những con sóng nhỏ nối tiếp nhau, lặng lẽ mà chẳng có gì đột biến. Chỉ có một điều duy nhất khiến tôi luôn thấy bất an – chúng tôi vẫn chưa có con.
Tôi từng nói với Minh:
– Hay mình đi khám thử đi anh?
Anh chỉ cười hiền, vỗ nhẹ vai tôi:
– Có gì đâu mà phải lo, con cái là duyên, không phải cứ muốn là được.
Nghe anh nói vậy, tôi thấy vừa thương vừa tủi. Anh nói nhẹ như gió, nhưng tôi hiểu anh cũng chờ đợi. Đàn ông có thể giấu cảm xúc, nhưng ánh mắt thì không. Mỗi lần thấy anh chơi với con của bạn bè, ánh mắt ấy ấm áp, dịu dàng, rồi thoáng buồn khi nhìn lại tôi.
Cách đây hai năm, tôi đã đi khám một mình. Tôi nói dối rằng đi họp công ty, nhưng thật ra là đến bệnh viện phụ sản. Kết quả khiến tôi choáng váng. Bác sĩ, sau khi nhìn tờ phiếu xét nghiệm, chỉ thở dài rồi nói nhẹ như gió thoảng:
– Khả năng mang thai tự nhiên của cô… rất thấp.
Chỉ ba chữ “rất thấp” thôi mà tim tôi như rơi xuống đáy vực. Tôi cố nở nụ cười gượng, hỏi lại:
– Vậy có cách nào không, bác sĩ?
Ông chỉ khẽ lắc đầu:
– Có thể áp dụng phương pháp hỗ trợ sinh sản, nhưng xác suất thành công cũng không cao. Tôi xin lỗi.
Tôi ra về mà chẳng biết mình đi qua bao nhiêu con đường. Nước mắt tôi rơi không ngừng, rơi đến nỗi mặn cả môi. Cảm giác như vừa đánh mất một phần của bản thân. Tối đó, tôi nằm cạnh Minh, nhìn anh ngủ say, lòng thắt lại. Tôi biết anh không đáng bị tổn thương bởi sự thật này, nhưng tôi càng không đủ dũng cảm để nói ra.
Từ đó, tôi học cách giấu. Tôi nói dối rằng “chưa đến thời điểm”, rằng “bác sĩ bảo hai đứa đều bình thường”. Minh tin. Anh tin một cách dễ dàng đến mức khiến tôi càng đau hơn. Anh chỉ mỉm cười, nói bằng giọng ấm áp:
– Anh không ép đâu. Có con thì tốt, không có cũng chẳng sao. Chúng ta vẫn là gia đình, Hà à.
Tôi gật đầu, cố cười. Nhưng đêm nào nằm trong vòng tay anh, tôi cũng quay mặt đi, sợ ánh mắt anh vô tình chạm vào sự thật trong tôi.
Rồi một sáng, tôi bắt đầu thấy lạ. Cơ thể mình mệt mỏi, buồn nôn, chóng mặt. Tôi nghĩ do làm việc nhiều, hay do áp lực. Nhưng vài tuần sau, cảm giác ấy không biến mất. Tôi ăn ít, ngủ ít, quần áo dần chật hơn, bụng phồng lên thấy rõ. Một người phụ nữ từng nghe bác sĩ nói “gần như không thể mang thai”, khi thấy bụng mình lớn dần thì phản ứng đầu tiên là… sợ. Tôi hoang mang nghĩ: “Không lẽ… mình bị u?”.
Tôi soi gương hàng giờ, nhìn cơ thể đang thay đổi mà tim đập loạn nhịp. Tôi không dám nói với Minh. Mỗi lần anh hỏi “sao em xanh quá vậy?”, tôi chỉ cười trừ.
Đêm, khi anh ngủ, tôi đặt tay lên bụng, cảm nhận một thứ gì đó vừa lạ lẫm vừa thân quen. Tôi sợ, thật sự sợ, rằng bên trong mình là một mầm bệnh.
Cuối cùng, tôi đến bệnh viện. Khi bác sĩ nhìn màn hình siêu âm, ông nhíu mày, rồi mỉm cười, giọng trầm xuống:
– Cô Hà, cô đang mang thai, hơn năm tháng rồi.
Tôi trố mắt nhìn ông, không tin nổi:
– Gì ạ? Không thể nào…
Bác sĩ quay màn hình về phía tôi. Trên đó là hình ảnh nhỏ xíu, mờ nhòe, nhưng có một nhịp tim đang đập.
– Cô xem đi, tim thai rõ lắm. Thai nhi phát triển bình thường. Đây là trường hợp hiếm, gần như là kỳ tích.
Kỳ tích. Hai từ ấy khiến tôi nấc lên. Tôi khóc ngay trên bàn khám. Bao nhiêu năm chờ đợi, bao nhiêu lần tuyệt vọng, bỗng tan biến trong giây phút ấy. Tôi ra về mà chân run run, tay ôm tờ giấy siêu âm như báu vật.
Tôi ngồi suốt trên ghế xe buýt, lòng tràn ngập niềm vui sợ hãi xen lẫn. Vui vì phép màu đã đến, sợ vì chưa biết nên nói thế nào với Minh. Tôi muốn làm anh bất ngờ. Tôi muốn tin vào giây phút anh đọc được tin đó, thế giới sẽ sáng lên trong mắt anh.
Hôm sau, tôi ghé tiệm bánh ngọt gần nhà, nơi anh từng cầu hôn tôi năm ấy. Cô chủ tiệm nhận ra tôi, cười:
– Lâu quá rồi chị mới ghé. Sinh nhật chồng à?
Tôi cười, cố giữ giọng bình thường:
– Không, là… một dịp đặc biệt khác.
Tôi viết lên tờ giấy nhỏ: “Chúc mừng ba Minh sắp được làm bố.”
Cô gái nhìn dòng chữ, reo khẽ:
– Trời ơi, chúc mừng chị nhé! Anh ấy mà biết chắc xúc động lắm.
Tôi chỉ gật đầu, mỉm cười. Trong lòng, tim đập liên hồi.
Chiều, tôi dọn dẹp nhà, trải khăn bàn mới, đặt chiếc bánh giữa bàn ăn, thắp một ngọn nến nhỏ. Tôi tự hỏi không biết anh sẽ phản ứng thế nào. Tôi ngồi chờ, nghe từng tiếng đồng hồ tích tắc, mỗi phút như dài cả đời.
Tiếng cửa mở. Minh bước vào, tay cầm mũ bảo hộ, áo còn vương bụi công trình. Anh cười:
– Hôm nay nhà mình có tiệc à?
Tôi đáp khẽ:
– Có, nhưng anh phải đọc trước đã.
Anh bước lại, nhìn chiếc bánh, đọc to: “Chúc mừng ba Minh sắp được làm bố.” Anh khựng lại. Mắt mở to, rồi run run:
– Cái… gì cơ?
Tôi tiến đến, đặt tay lên bụng:
– Là thật đấy. Em vừa đi khám. Hơn năm tháng rồi, bác sĩ bảo là kỳ tích.
Minh sững sờ vài giây, rồi ôm chầm lấy tôi. Cái ôm ấy mạnh đến mức tôi tưởng mình tan vào ngực anh. Anh nghẹn ngào:
– Em đừng nói đùa với anh, Hà. Anh… anh thật sự sắp được làm cha sao?
– Thật mà. – Tôi khóc, nước mắt hòa vào tiếng cười. – Con mình đang ở đây.
Anh buông tôi ra, quỳ xuống, đặt tay lên bụng tôi, giọng run rẩy:
– Con ơi… Ba đây. Ba chờ con lâu lắm rồi.
Tôi nhìn xuống, nước mắt rơi liên tục. Minh ngẩng lên, ôm tôi vào lòng lần nữa, vừa khóc vừa cười.
– Anh từng nghĩ… chắc kiếp này mình không có duyên được làm cha. Nhưng… cảm ơn em. Cảm ơn vì đã kiên cường.
Tôi khẽ nói:
– Không, cảm ơn anh vì đã tin. Nếu anh không tin, có lẽ em đã gục ngã từ lâu rồi.
Từ hôm đó, Minh thay đổi hẳn. Anh không còn về trễ, không nhậu với bạn, không thức khuya. Mỗi ngày anh đều nấu ăn, hỏi tôi muốn ăn gì, thậm chí tra mạng cách hầm xương, nấu cháo cá hồi, nấu canh ngót. Tôi vừa ăn vừa cười, trêu anh:
– Anh mà nghỉ làm đi nấu cơm thì chắc nhà hàng ế mất.
Anh cười:
– Ế cũng được, miễn em và con khỏe.
Buổi tối, anh đặt tay lên bụng tôi, thì thầm:
– Con ơi, ba ở đây. Ba sẽ làm mọi thứ để con được bình an.
Có hôm, anh hát khe khẽ, giọng không hay nhưng ấm áp. Tôi nằm nghe, cảm giác như mình đang trôi trong một giấc mơ dịu dàng.
Ba tháng sau, cái thai lớn nhanh. Mỗi lần con đạp, Minh đều hớn hở như trẻ con. Anh nói chuyện với con suốt, kể chuyện công trình, kể chuyện hàng xóm, rồi hỏi:
– Con muốn nghe chuyện cổ tích không?
Tôi bật cười:
– Anh nói nhiều quá, con nghe mệt rồi đó.
Anh xoa bụng tôi, nói nhỏ:
– Không sao, ba kể cho con nghe để con biết thế giới này rộng lớn và đáng sống lắm.
Những lúc ấy, tôi chỉ muốn thời gian dừng lại.
Đêm nọ, khi tôi đang nằm, Minh bỗng nói khẽ:
– Hà này, nếu ngày đó em nói thật với anh, chắc anh sẽ đau lòng lắm. Nhưng anh sẽ không bao giờ trách em đâu.
Tôi lặng người, rồi đáp:
– Em sợ anh buồn, sợ ánh mắt anh nhìn em khác đi. Em sợ bị thương hại.
Anh siết tay tôi:
– Ngốc quá. Anh chỉ thương em thôi. Dù em có ra sao, anh cũng sẽ ở bên. Và giờ, anh càng yêu em hơn, vì em đã cùng anh chờ điều kỳ diệu này.
Tôi úp mặt vào ngực anh, nghe tiếng tim đập đều, cảm giác bình yên đến lạ.
Thời gian trôi nhanh. Đến ngày sinh, trời mưa lớn. Minh nắm tay tôi, lo lắng đến mức mồ hôi túa ra như tắm. Tôi đau từng cơn, cắn chặt môi, nhìn anh mà cố mỉm cười. Anh run run:
– Em cố lên, anh ở ngoài này, đừng sợ nhé.
Cánh cửa phòng sinh đóng lại, tôi chỉ kịp thấy gương mặt anh nhòe đi sau lớp kính. Tiếng bác sĩ, tiếng máy, tiếng tim thai… hòa vào nhau như một bản nhạc căng thẳng. Rồi bỗng, tiếng khóc đầu tiên vang lên – trong trẻo, run rẩy mà mạnh mẽ.
Tôi bật khóc. Nước mắt lăn xuống hai bên má, hòa cùng mồ hôi.
Khi y tá bế con ra, Minh gần như không tin vào mắt mình. Anh run rẩy đỡ lấy đứa bé, đôi tay to bè bỗng vụng về đến đáng thương. Anh nhìn con, rồi nhìn tôi qua cửa kính, ánh mắt vỡ òa.
– Hà ơi… là con mình thật rồi.
Tôi gật đầu, mỉm cười yếu ớt.
Sau khi tôi ra khỏi phòng, anh ngồi bên giường, nắm tay tôi không buông. Anh nhìn con ngủ, khẽ nói:
– Con giống em quá. Mũi cao, môi chúm chím.
Tôi cười:
– Giống anh chứ. Cứng đầu và hay lo.
Anh cười khẽ, rồi thì thầm:
– Dù giống ai cũng được, miễn con là món quà của chúng ta.
Những tháng ngày sau đó, căn nhà nhỏ ngập tràn tiếng cười. Minh trở thành người cha khéo léo đến khó tin: thay tã, pha sữa, ru con ngủ. Anh còn tự làm khung gỗ để treo hình con khắp nhà. Mỗi lần con khóc, anh bế lên, dỗ:
– Nín nào, ba đây rồi.
Tôi nhìn họ, lòng tràn đầy cảm xúc. Có lẽ, hạnh phúc thật sự không đến từ những điều to lớn, mà từ khoảnh khắc bình yên như thế này – khi người đàn ông mình yêu đang bế trên tay sinh linh nhỏ bé của cả hai.
Một tối, khi con đã ngủ, tôi hỏi nhỏ:
– Anh có bao giờ thấy tiếc bốn năm qua không?
Anh quay sang, khẽ lắc đầu:
– Không. Vì nếu không có bốn năm đó, anh sẽ không biết trân trọng giây phút này. Mỗi sự chờ đợi đều có ý nghĩa riêng của nó.
Tôi tựa đầu vào vai anh, khẽ nói:
– Em từng nghĩ mình mất hết hy vọng. Nhưng có lẽ, tình yêu và niềm tin đã cứu em.
Anh mỉm cười, đặt tay lên tay tôi:
– Phép màu chỉ đến với những người không ngừng tin. Và anh tin chúng ta, từ đầu đến cuối.
Đêm đó, tôi nằm nghe tiếng thở đều của hai cha con. Ngoài kia, trăng sáng rọi qua khung cửa sổ, rải lên giường thứ ánh sáng dịu dàng. Tôi khẽ mỉm cười, bàn tay đặt lên ngực, cảm nhận nhịp tim ấm áp.
Cuộc đời này, đôi khi chỉ cần một điều nhỏ thôi cũng đủ khiến người ta sống trọn vẹn. Với tôi, điều nhỏ ấy là phép màu mang tên “con”.
Và trong khoảnh khắc ấy, tôi hiểu:
Không phải mọi điều không thể đều là kết thúc. Chỉ cần yêu thương đủ lâu, tin tưởng đủ sâu, điều kỳ diệu sẽ tìm đến – như cách đứa trẻ ấy đã tìm đến với chúng tôi.